Có 2 kết quả:
謂語 wèi yǔ ㄨㄟˋ ㄩˇ • 谓语 wèi yǔ ㄨㄟˋ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vị ngữ
Từ điển Trung-Anh
(grammatical) predicate
giản thể
Từ điển phổ thông
vị ngữ
Từ điển Trung-Anh
(grammatical) predicate
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh